Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
僧侣 tăng lữ
•
僧侶 tăng lữ
1
/2
僧侣
tăng lữ
Từ điển trích dẫn
1. Thành viên trong tăng đoàn. Giới tăng lữ còn gọi là “tăng chúng” 僧衆.
Bình luận
0
僧侶
tăng lữ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tăng lữ, nhà sư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tăng chúng 僧衆.
Bình luận
0