Có 2 kết quả:

僧侣 tăng lữ僧侶 tăng lữ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Thành viên trong tăng đoàn. Giới tăng lữ còn gọi là “tăng chúng” 僧衆.

Bình luận 0

tăng lữ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng lữ, nhà sư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tăng chúng 僧衆.

Bình luận 0